Cáp tang quấn DR 721 P – SAB BRÖCKSKES – Đức

Cáp tang quấn DR 721 P – SAB BRÖCKSKES – Đức

Giá: Liên hệ

Công ty TNHH Phúc Thịnh Hải Phòng là đại lý trực tiếp nhập khẩu và phân phối các sản phẩm dây và cáp điện của nhà sản xuất SAB BRÖCKSKES – Cộng Hòa Liên Bang Đức với giá tốt nhất thị trường Việt Nam.

Sản phẩm dây cáp điện tang quấn loại DR 721 P được thiết kế để dùng cho các tang quấn sử dụng mô tơ điện. Sử dụng chủ yếu trong việc cấp nguồn cho các thiết bị điện di chuyển như cẩu trục, thiết bị làm vườn… với khả năng chịu lực cơ học ở tầm trung. Vật liệu vỏ nhựa PUR với khả năng chống lại lực cơ học, chống dầu, chống cháy, halogen-free và vẫn đảm bảo sự mềm dẻo của sợi cáp khi cuộn vào và nhả ra. Điện áp 600/1000V.

 

Mô tả

Application

DR 721 P is a reeling cable 0,6/1 kV used for spring cable and motor cable reels, hoists, transport systems, and farm vehicles with medium mechanical stress.

Outstanding features

  • high winding and unwinding strength
  • smaller outer diameter
  • small cable weight
  • corresponds to low voltage guideline 73/23/EWG CE

Construction

Conductor bare copper strands acc. to IEC 60228, VDE 0295, class 5
Insulation special polymer
Colour code coloured acc. to HD 308 (VDE 0293 part 308); from 6 cores black cores with consecutive numbers

acc. to EN 50334 + VDE 0293-334, from 3 cores a green-yellow earth wire

Stranding specially adjusted layering
Inner sheath PUR, TMPU acc. to EN 50363-10-2 + VDE 0207-363-10-2
Supporting screen high-tech yarn
Sheath material PUR TMPU acc. to EN 50363-10-2 + VDE 0207-363-10-2
Sheath colour black (RAL 9005)

Technical data

Nominal voltage Uo/U 0,6/1 kV
Testing voltage core/core: 4000 V
Current-carrying capacity acc. to VDE 0298-4, see chapter N „Technical Data“
Min. bending radius for laying and installation (fixed laying): 6 x d

for repeated winding action (flexible): 10 x d

guided on pulleys (flexible): 12 x d

Temperature range fixed laying: -50/+90 °C

flexible application: -40/+90 °C

Fire performance flame retardant and self-extinguishing acc. to IEC 60332-1-2 + VDE 0482-332-1-2
Oil resistance very good – TMPU acc. to EN 50363-10-2 + VDE 0207-363-10-2
Chem. resistance very good against acids, alkalines, solvents, hydraulic liquids, etc.
Weather resistance very good
Sunlight resistance very good – enhanced due to black sheath colour
Tensile strength acc. to VDE 0298-3 section 7.1
Mechanical characteristics the main mechanical characteristics fulfils by the PUR outer sheath are:

-high tensile strength

-high tear strength

-high abrasion resistance

-high notch resistance

Absence of harmful substances acc. to RoHS directive of the European Union

Dimensions

item no. no. of cores x
cross section
outer-ø ± 5% copper figure cable weight ca.
07210415 4 G 1,50 mm² 8,8 mm 57,6 kg/km 116 kg/km Send inquiry
07210515 5 G 1,50 mm² 9,6 mm 72 kg/km 140 kg/km Send inquiry
07210715 7 G 1,50 mm² 11,7 mm 100,8 kg/km 203 kg/km Send inquiry
07211215 12 G 1,50 mm² 16,4 mm 172,8 kg/km 339 kg/km Send inquiry
07211815 18 G 1,50 mm² 16,3 mm 259,2 kg/km 427 kg/km Send inquiry
07212415 24 G 1,50 mm² 19,6 mm 345,6 kg/km 571 kg/km Send inquiry
07213615 36 G 1,50 mm² 22,1 mm 518,4 kg/km 798 kg/km Send inquiry
07210425 4 G 2,50 mm² 10,2 mm 96 kg/km 168 kg/km Send inquiry
07210525 5 G 2,50 mm² 11,2 mm 120 kg/km 205 kg/km Send inquiry
07210725 7 G 2,50 mm² 13,6 mm 168 kg/km 297 kg/km Send inquiry
07211225 12 G 2,50 mm² 19,4 mm 288 kg/km 507 kg/km Send inquiry
07211825 18 G 2,50 mm² 19,4 mm 432 kg/km 634 kg/km Send inquiry
07212425 24 G 2,50 mm² 23,6 mm 576 kg/km 854 kg/km Send inquiry
07213625 36 G 2,50 mm² 26,4 mm 864 kg/km 1196 kg/km Send inquiry
07210440 4 G 4,00 mm² 12,4 mm 153,6 kg/km 256 kg/km Send inquiry
07210460 4 G 6,00 mm² 14,4 mm 230,4 kg/km 363 kg/km Send inquiry
07210560 5 G 6,00 mm² 15,6 mm 288 kg/km 438 kg/km Send inquiry
07210470 4 G 10,0 mm² 17,9 mm 384 kg/km 585 kg/km Send inquiry
07210480 4 G 16,0 mm² 22,4 mm 614,4 kg/km 905 kg/km Send inquiry
07210580 5 G 16,0 mm² 25 mm 768 kg/km 1131 kg/km Send inquiry
07210390 3 x 25,0 + 3 G 6,00 mm² 24,2 mm 892,8 kg/km 1178 kg/km Send inquiry
07210395 3 x 35,0 + 3 G 6,00 mm² 28 mm 1180,8 kg/km 1568 kg/km Send inquiry
07210396 3 x 50,0 + 3 G 10,0 mm² 31,8 mm 1728 kg/km 2249 Kg/km

CHI TIẾT LIÊN HỆ 0932.265.596 HOẶC EMAIL: tho.dv@phucthinhhaiphong.com ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ…