Cáp tang quấn DR 717 P Highflex – SAB BRÖCKSKES – Đức

Cáp tang quấn DR 717 P Highflex – SAB BRÖCKSKES – Đức

Giá: Liên hệ

Công ty TNHH Phúc Thịnh Hải Phòng là đại lý trực tiếp nhập khẩu và phân phối các sản phẩm dây và cáp điện của nhà sản xuất SAB BRÖCKSKES – Cộng Hòa Liên Bang Đức với giá tốt nhất thị trường Việt Nam.

Sản phẩm dây cáp điện tang quấn loại DR 717 P Highflex  được thiết kế để dùng cho các tang quấn tự hồi sử dụng lò xo xoắn. Sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật âm thanh, ánh sáng của các rạp hát, sân khấu để cung cấp nguồn điện cho các thiết bị điện cần thiết phải di chuyển lên xuống với khoảng cách tối đa là 60m. Vật liệu vỏ nhựa PUR với khả năng chống lại lực cơ học, chống dầu, chống cháy, halogen-free và vẫn đảm bảo sự mềm dẻo của sợi cáp khi cuộn vào và nhả ra. Điện áp 300/500V.

 

 

Mô tả

Application

DR 717 P Highflex is a highflex reeling cable 300/500 V. This reeling cable is used for spring cable reels on stages and theatres.

Outstanding features

  • reeling length up to 60 m
  • extrem highly winding and unwinding strength
  • corresponds to low voltage guideline 73/23/EWG CE
  • small outer diameter
  • small cable weight

Construction

Conductor bare copper strands acc. to IEC 60228, VDE 0295, class 5
Insulation special polymer
Colour code coloured acc. to HD 308 (VDE 0293-308) from 6 cores black cores, with consecutive numbers acc. to EN 50334 + VDE 0293-334, from 3 cores a green-yellow earth wire, DMX-bus: white/brown, green/yellow, IE Cat 5:white-blue/blue, white-orange/orange, white-green/green, white-brown/brown
Stranding specially adjusted layering around central suspension unit
Inner sheath PUR, TMPU acc. to EN 50363-10-2 + VDE 0207-363-10-2
Supporting screen high-tech yarn
Sheath material PUR, TMPU acc. to EN 50363-10-2 + VDE 0207-363-10-2
Sheath colour black (RAL 9005)

Technical data

Peak operating voltage item no. 0717-9001: max. 500 V (DMX-bus)

item no. 0717-9002: max. 125 V (IE Cat 5)

Nominal voltage Uo/U 300/500 V (supply conductors)
Testing voltage core/core 2000 V
Current-carrying capacity acc. to VDE 0298-4 see chapter N „Technical Data“
Min. bending radius for laying and installation (fixed laying):

≤ 12 mm 3 x d/>12 mm 4 x d

for repeated winding action (flexible): 6x d

guided on pulleys (flexible): 7,5 x d

Temperature range fixed laying: -50/+90°C

flexible application: -40/+90°C

0717-9001 fixed laying: -40/+70°C

0717-9001 flexible application: -40/+70°C

0717-9002 with installation: 0/+50°C

0717-9002 fixed laying: -20/+60°C

0717-9002 flexible application: -20/+60°C

Halogen-free acc. to DIN VDE 0472 part 815 and IEC 60754-1
Oil resistance very good – TMPU acc. to EN 50363-10-2 + VDE 0207-363-10-2
Chem. resistance good against acids, alkalines, solvents, hydraulic liquids, etc.
Fire performance flame retardant and self-extinguishing, acc. to IEC 60332-1-2 + VDE 0482-332-1-2
Sunlight resistance very good – enhanced due to black sheath colour
Tensile strength with reference to VDE 0298-3 section 7.1
Mechanical characteristics the main mechanical characteristics fulfils by the PUR outer sheath are:

-high tensile strength

-high tear strength

-high abrasion resistance

-high notch resistance

Absence of harmful substances acc. to RoHS directive of the European Union

Dimensions

item no. no. of cores x
cross section
outer-ø ± 5% copper figure cable weight ca. tensile strength
max.
min. breaking load
of suspension unit
07170425 4 G 2,50 mm² 9,7 mm 96 kg/km 157 kg/km 150 N 1345 N Send inquiry
07170440 4 G 4,00 mm² 11,7 mm 153,6 kg/km 239 kg/km 240 N 1690 N Send inquiry
07171440 14 G 4,00 mm² 20,9 mm 537,6 kg/km 739 kg/km 840 N 3200 N Send inquiry
07172040 20 G 4,00 mm² 23,3 mm 768 kg/km 1021 kg/km 1200 N 3700 N Send inquiry
07172540 25 G 4,00 mm² 28,3 mm 960 kg/km 1318 kg/km 1500 N 4200 N Send inquiry
07170460 4 G 6,00 mm² 13,4 mm 230,4 kg/km 333 kg/km 360 N 1860 N Send inquiry
07171360 13 G 6,00 mm² 24,3 mm 748,8 kg/km 1013kg/km 1170 N 3400 N Send inquiry
07171860 18 G 6,00 mm² 25,7 mm 1036,8 kg/km 1306 kg/km 1620 N 6000 N Send inquiry
07170470 4 G 10,0 mm² 17,1 mm 384 kg/km 559 kg/km 600 N 2300 N Send inquiry
07170480 4 G 16,0 mm² 21,3 mm 614,4 kg/km 864 kg/km 960 N 2800 N Send inquiry
07179001 14 G 4,00 + 2 x (2 x 0,25)C mm² 22,4 mm 575,4 kg/km 794 kg/km 840 N 2500 N Send inquiry
07179002 5 G 16,0 + 4 x 2 x 0,14 mm² 26,4 mm 791,6 kg/km 1163 kg/km 1200 N 3000 N Send inquiry
07179013 25 G 4,00 mm² min. 25,0/ max. 28,0 mm 960 kg/km 1290 kg/km 1500 N 2600 N

CHI TIẾT LIÊN HỆ 0932.265.596 HOẶC EMAIL: tho.dv@phucthinhhaiphong.com ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ…