Cáp tang quấn DR 720 P Highflex – SAB BRÖCKSKES – Đức

Cáp tang quấn DR 720 P Highflex – SAB BRÖCKSKES – Đức

Giá: Liên hệ

Công ty TNHH Phúc Thịnh Hải Phòng là đại lý trực tiếp nhập khẩu và phân phối các sản phẩm dây và cáp điện của nhà sản xuất SAB BRÖCKSKES – Cộng Hòa Liên Bang Đức với giá tốt nhất thị trường Việt Nam.

Sản phẩm dây cáp điện tang quấn loại DR 720 P Highflex  được thiết kế để dùng cho các tang quấn sử dụng mô tơ điện. Sử dụng cho các cẩu trục, máy móc trong các nghành CN nặng như Xi măng, Thép, Cảng biển… Vật liệu vỏ nhựa PUR với khả năng chống lại lực cơ học, chống dầu, chống cháy, halogen-free và vẫn đảm bảo sự mềm dẻo của sợi cáp khi cuộn vào và nhả ra. Điện áp 600/1000V.

 

 

Mô tả

Application

The High Flex Cable is used for heavy appliances as, for example, motor cable reels hoists, transport systems, movable motors, and farm vehicles with high mechanical stress.

Outstanding features

  • path feed rate up to 120m/min.
  • extrem highly winding and unwinding strength
  • small outer diameter
  • small cable weight
  • corresponds to low voltage guideline 73/23/EWG CE

Construction

Conductor bare copper strands acc. to IEC 60228, VDE 0295, class 5
Insulation special polymer
Colour code coloured acc. to HD 308 (VDE 0293-308), from 6 cores black cores with consecutive numbers acc. to EN 50334 + VDE 0293-334, from 3 cores a green-yellow earth wire
Stranding specially adjusted layering around central suspension unit
Inner sheath PUR, TMPU acc. to EN 50363-10-2 + VDE 0207-363-10-2
Supporting screen high-tech yarn
Sheath material PUR, TMPU acc. to EN 50363-10-2 + VDE 0207-363-10-2
Sheath colour black (RAL 9005)

Technical data

Nominal voltage Uo/U 0,6/1 kV
Testing voltage core/core: 4000 V
Current-carrying capacity acc. to VDE 0298-4, see chapter N „Technical Data“
Min. bending radius for laying and installation (fixed laying):

≤ 12 mm 3 x d/ > 12 mm 4 x d

for repeated winding action (flexible): 6 x d

guided on pulleys (flexible): 7,5 x d

Temperature range fixed laying: -50/+90°C

flexible application: -40/+90°C

Halogen-free acc. to IEC 60754-1 + VDE 0482-754-1
Oil resistance very good – TMPU acc. to EN 50363-10-2 + VDE 0207-363-10-2
Chem. resistance good against acids, alkalines, solvents, hydraulic liquids, etc.
Fire performance flame retardant and self-extinguishing acc. to IEC 60332-1-2 + VDE 0482-332-1-2
Weather resistance very good
Sunlight resistance very good – enhanced due to black sheath colour
Tensile strength acc. to VDE 0298-3 section 7.1
Mechanical characteristics the main mechanical characteristics fulfils by the PUR outer sheath are:

-high tensile strength

-high tear strength

-high abrasion resistance

-high notch resistance

Absence of harmful substances acc. to RoHS directive of the European Union

Dimensions

item no. no. of cores x
cross section
outer-ø ± 5% copper figure cable weight ca. min. breaking load
of suspension unit
07200415 4 G 1,50 mm² 9 mm 57,6 kg/km 119 kg/km 1340 N Send inquiry
07200515 5 G 1,50 mm² 9,8 mm 72 kg/km 142 Kg/km 1690 N Send inquiry
07200715 7 G 1,50 mm² 11,8 mm 100,8 kg/km 204 kg/km 2150 N Send inquiry
07201215 12 G 1,50 mm² 16,6 mm 172,8 kg/km 359 kg/km 2600 N Send inquiry
07201815 18 G 1,50 mm² 16,4 mm 259,2 kg/km 430 kg/km 2600 N Send inquiry
07200425 4 G 2,50 mm² 10,4 mm 96 kg/km 170 kg/km 1345 N Send inquiry
07200525 5 G 2,50 mm² 11,6 mm 120 kg/km 213 kg/km 2100 N Send inquiry
07200725 7 G 2,50 mm² 13,8 mm 168 kg/km 299 kg/km 2500 N Send inquiry
07201225 12 G 2,50 mm² 19,6 mm 288 kg/km 531 kg/km 2900 N Send inquiry
07201825 18 G 2,50 mm² 19,7 mm 432 kg/km 641 kg/km 3450 N Send inquiry
07202425 24 G 2,50 mm² 23,8 mm 576 kg/km 879 kg/km 2700 N Send inquiry
07203025 30 G 2,50 mm² 26,6 mm 720 kg/km 1099 kg/km 4200 N Send inquiry
07205025 50 G 2,50 mm² 32,4 mm 1200 kg/km 1739 kg/km 6750 N Send inquiry
07200440 4 G 4,00 mm² 12,4 mm 153,6 kg/km 255 kg/km 1690 N Send inquiry
07201240 12 G 4,00 mm² 24 mm 460,8 kg/km 835 kg/km 5000 N Send inquiry
07200460 4 G 6,00 mm² 14,8 mm 230,4 kg/km 369 kg/km 1860 N Send inquiry
07200470 4 G 10,0 mm² 18,2 mm 384 kg/km 592 kg/km 2300 N Send inquiry
07200480 4 G 16,0 mm² 22,7 mm 614,4 kg/km 915 kg/km 2800 N Send inquiry
07200390 3 x 25,0 + 3 G 6,00 mm² 24,3 mm 892,8 kg/km 1188 kg/km 3300 N Send inquiry
07200490 4 G 25,0 mm² 26,9 mm 960 kg/km 1351 kg/km 3300 N Send inquiry
07200395 3 x 35,0 + 3 G 6,00 mm² 28,1 mm 1180,8 kg/km 1577 kg/km 3300 N Send inquiry
07200495 4 G 35,0 mm² 31,5 mm 1344 kg/km 1893 kg/km 3300 N Send inquiry
07200396 3 x 50,0 + 3 G 10,0 mm² 31,9 mm 1728 kg/km 2264 kg/km 3800 N

CHI TIẾT LIÊN HỆ 0932.265.596 HOẶC EMAIL: tho.dv@phucthinhhaiphong.com ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ…