Cáp chịu nhiệt SABIX® A 100 HT – SAB BRÖCKSKES GmbH & Co. KG – Đức

Cáp chịu nhiệt SABIX® A 100 HT – SAB BRÖCKSKES GmbH & Co. KG – Đức

Giá: Liên hệ

Công ty TNHH Phúc Thịnh Hải Phòng là đại lý trực tiếp nhập khẩu và phân phối các sản phẩm dây và cáp điện của nhà sản xuất SAB BRÖCKSKES GmbH & Co. KG – Cộng Hòa Liên Bang Đức, với đầy đủ chứng nhận chất lượng và xuất xứ.

Dòng cáp SABIX® A 100 HT là dòng cáp lõi đơn với cấu tạo vỏ bằng vật liệu đặc biệt của hãng SAB với khả năng chống cháy và chịu nhiệt độ cao tới 220 độ C, lõi cáp là tổng hợp các sợi tơ mềm class.5 Màu vỏ cáp với nhiều màu sắc khác nhau để lựa chọn cho phù hợp.

Mô tả

Application

SABIX® A 100 HT is a high temperature cable with nickel-plated strands and VDE-Reg.-No. 7088. This fire retardant cable is recommended for use in internal wiring at high ambient temperatures in protected rooms.

The core cable is also available with tinned copper strands on request.

Outstanding features

  • halogen-free
  • high temperature resistant
  • fire retardant and self-extinguishing acc. to IEC 60332-1-2 + DIN EN 60332-1-2
  • flexible
  • VDE-Reg.-No. 7088

Additional information

* Colour code for the single wire/core line can be selected as follows:

Colour code Colour          Colour code Colour              
01 = black 06 = green
02 = blue 07 = purple
03 = brown 08 = white
04 = grey 16 = gentian blue
05 = yellow 27 = green/yellow

color code for single cores/leads

Construction

Conductor nickel-plated copper strands, fine wires acc. to IEC 60228, VDE 0295, class 5
Insulation SABIX®
Colour code see table*additional information

Technical data

Nominal voltage Uo/U 300/500 V
Testing voltage 2000 V
Min. bending radius 7,5 x d

For one single bend:

5 x d

Temperature range fixed laying: -40/+220 °C

flexible application: -25/+220 °C

Halogen-free acc. to IEC 60754-1 + VDE 0482-754-1
Fire performance flame retardant and self-extinguishing acc. to IEC 60332-1-2 + VDE 0482-332-1-2
Corrosiveness of conflagration gases in compliance with IEC 60754-2 + VDE 0482-754-2 – no development of corrosive conflagration gases
Absence of harmful substances acc. to RoHS directive of the European Union

Dimensions

item no. nominal cross
section
largest single
wire-ø
outer-ø ± 5% copper figure cable weight ca.
7100 .. 25* 0,25 mm² 0,16 mm 2,3 mm 2,4 kg/km 7 kg/km Send inquiry
7100 .. 34* 0,34 mm² 0,16 mm 2,4 mm 3,3 kg/km 8 kg/km Send inquiry
7100 .. 50* 0,5 mm² 0,21 mm 2,5 mm 4,8 kg/km 10 kg/km Send inquiry
7100 .. 75* 0,75 mm² 0,21 mm 2,8 mm 7,2 kg/km 13 kg/km Send inquiry
7100 .. 80* 1 mm² 0,21 mm 2,9 mm 9,6 kg/km 15 kg/km Send inquiry
7100 .. 82* 1,5 mm² 0,26 mm 3,4 mm 14,4 kg/km 21 kg/km Send inquiry
7100 .. 84* 2,5 mm² 0,26 mm 4 mm 24 kg/km 32 kg/km Send inquiry
7100 .. 86* 4 mm² 0,31 mm 4,6 mm 38,4 kg/km 48 kg/km Send inquiry
7100 .. 87* 6 mm² 0,31 mm 5,1 mm 57,6 kg/km 67 kg/km Send inquiry
7100 .. 88* 10 mm² 0,41 mm 7,4 mm 96 kg/km 121 kg/km Send inquiry
7100 .. 89* 16 mm² 0,41 mm 8,4 mm 153,6 kg/km 176 kg/km Send inquiry
7100 .. 90* 25 mm² 0,41 mm 10,3 mm 240 kg/km 283 kg/km Send inquiry
7100 .. 91* 35 mm² 0,41 mm 11,5 mm 336 kg/km 385 kg/km Send inquiry
7100 .. 92* 50 mm² 0,41 mm 14,2 mm 480 kg/km 549 kg/km Send inquiry
7100 .. 93* 70 mm² 0,41 mm 15,2 mm 672 kg/km 736 kg/km Send inquiry
7100 .. 94* 95 mm² 0,51 mm 18,6 mm 912 kg/km 1009 kg/km Send inquiry
7100 .. 95* 120 mm² 0,51 mm 20,1 mm 1152 kg/km 1214 kg/km Send inquiry
7100 .. 96* 150 mm² 0,51 mm 22,2 mm 1440 kg/km 1511 kg/km Send inquiry
7100 .. 97* 185 mm² 0,51 mm 23,6 mm 1776 kg/km 1827 kg/km Send inquiry
7100 .. 98* 240 mm² 0,51 mm 27,3 mm 2304 kg/km 2457 kg/km Send inquiry
7100 .. 99* 300 mm² 0,51 mm 30,4 mm 2880 kg/km 3062 kg/km

CHI TIẾT LIÊN HỆ 0932.265.596 HOẶC EMAIL: tho.dv@phucthinhhaiphong.com ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ…