Dây cho can nhiệt SAB BRÖCKSKES GmbH & Co. KG – Đức

Dây cho can nhiệt SAB BRÖCKSKES GmbH & Co. KG – Đức

Giá: Liên hệ

Công ty TNHH Phúc Thịnh Hải Phòng là đối tác tại Việt Nam và là nhà nhập khẩu trực tiếp, phân phối các sản phẩm dây và cáp điện của nhà sản xuất SAB BRÖCKSKES GmbH & Co. KG – Cộng Hòa Liên Bang Đức, với đầy đủ chứng nhận chất lượng và xuất xứ.

Mô tả

Application

Thermocouple cable for thermocouples has a galvanized steel wire armouring and withstands a temperature of max. 250 °C. This wire has a round shape and a minimum bending radius of 12 x d.

Additional information

∗Thermocouple code

Type: Th LGS 
Conductor
construction:
0,22 mm² = 7 x 0,20 mm ø
0,50 mm² = 16 x 0,20 mm ø 
1,00 mm² = 32 x 0,20 mm ø

Construction

Insulation fibre-glass
Stranding cores together
Braiding fibre-glass
Armouring galvanized steel wire armouring with tracer
Shape round
For thermocouples ■ 1 x type T     ■ 1 x type J      ■ 1 x type K

■ 1 x type E     ■ 1 x type R/S     ■ 1 x type N

■ 1 x type L     ■ 1 x type U      ■ 1 x type B

Technical data

Min. bending radius 12 x d
Temperature range max. +250°C
Halogen-free acc. to DIN VDE 0472 part 815 and IEC 60754-1
Fire performance no flame propagation acc. to IEC 60332 + EN 60332 Cat. C resp. D.

Flame retardant and self-extinguishing acc. to IEC 60332-1-2 and EN 60332-1-2.

Absence of harmful substances acc. to RoHS directive of the European Union

Dimensions

item no. type no. of cores x
cross section
conductor construction Für Thermoelement approx. outer-ø cable weight ca.
047110 …* Th 20 LGS 2 x 0,22 mm² 0,22 mm² = 7 x 0,20 mm ø Fe-CuNi 3,1 mm 2,0 kg/100m Send inquiry
047111 …* Th 50 LGS 2 x 0,50 mm² 0,50 mm² = 16 x 0,20 mm ø Fe-CuNi 3,7 mm 3,9 kg/100m Send inquiry
047112 …* Th 100 LGS 2 x 1,00 mm² 1,00 mm² = 32 x 0,20 mm ø Fe-CuNi 4,5 mm 4,3 kg/100m Send inquiry
047113 …* Th 20-4 LGS 4 x 0,22 mm² 0,22 mm² = 7 x 0,20 mm ø Fe-CuNi 3,5 mm 2,9 kg/100m Send inquiry
047114 …* Th 50-4 LGS 4 x 0,50 mm² 0,50 mm² = 16 x 0,20 mm ø Fe-CuNi 4,2 mm 4,3 kg/100m Send inquiry
047115 …* Th 100-4 LGS 4 x 1,00 mm² 1,00 mm² = 32 x 0,20 mm ø Fe-CuNi 5,4 mm 7,0 kg/100m Send inquiry
047110…* Th 20 LGS 2 x 0,22 mm² 0,22 mm² = 7 x 0,20 mm ø NiCr-Ni 3,1 mm 2,0 kg/100m Send inquiry
047111…* Th 50 LGS 2 x 0,50 mm² 0,50 mm² = 16 x 0,20 mm ø NiCr-Ni 3,7 mm 3,2 kg/100m Send inquiry
047112…* Th 100 LGS 2 x 1,00 mm² 1,00 mm² = 32 x 0,20 mm ø NiCr-Ni 4,5 mm 4,3 kg/100m Send inquiry
047113…* Th 20-4 LGS 4 x 0,22 mm² 0,22 mm² = 7 x 0,20 mm ø NiCr-Ni 3,5 mm 2,9 kg/100m Send inquiry
047114…* Th 50-4 LGS 4 x 0,50 mm² 0,50 mm² = 16 x 0,20 mm ø NiCr-Ni 4,2 mm 4,3 kg/100m Send inquiry
047115…* Th 100-4 LGS 4 x 1,00 mm² 1,00 mm² = 32 x 0,20 mm ø NiCr-Ni 5,4 mm 7,0 kg/100m Send inquiry

Other dimensions and colours are possible on request.

 

Chi tiết liên hệ 0932.265.596 hoặc gửi yêu cầu qua email tho.dv@phucthinhhaiphong.com để được tư vấn đúng chủng loại và chào giá tốt nhất.