Cáp điều khiển chịu nhiệt độ cao SAB BRÖCKSKES GmbH & Co. KG – Đức

Cáp điều khiển chịu nhiệt độ cao SAB BRÖCKSKES GmbH & Co. KG – Đức

Giá: Liên hệ

Công ty TNHH Phúc Thịnh Hải Phòng nhập khẩu trực tiếp và phân phối các sản phẩm dây và cáp điện của nhà sản xuất SAB BRÖCKSKES GmbH & Co. KG – Cộng Hòa Liên Bang Đức, với đầy đủ chứng nhận chất lượng và xuất xứ.

Dòng cáp điện SABIX® A 130 HT được chế tạo với vật liệu vỏ cáp đặc biệt có khả năng chống cháy và chịu nhiệt độ cao tới 220^0C. Cáp gồm nhiều lõi được phân biệt bằng màu chỉ thị hoặc đánh số thứ tự. Dùng trong các môi trường yêu cầu chịu nhiệt độ cao như máy ép nhựa, máy móc ngành sản xuất kính thủy tinh, ngành thép…

Mô tả

Application

SABIX® A 130 HT is a heat resistant wire with coloured or numbered cores. The fire retardant cable is recommended for use in plastics processing, packaging machine construction, smelters, steelworks and hot rolling mills, safety engineering, processing of cement, glass and ceramics, sauna construction, and heat, refrigeration, and climate technologies.

Outstanding features

  • halogen-free
  • high temperature resistant
  • flexible

Construction

Conductor silver-plated copper strands acc. to IEC 60228, VDE 0295, class 5
Insulation SABIX®
Colour code coloured acc. to HD 308 (VDE 0293-308), from 6 cores black cores with consecutive numbers acc. to EN 50334 + VDE 0293-334, from 3 cores a green-yellow earth wire
Stranding in layers
Sheath material SABIX®
Sheath colour grey (RAL 7015)

Technical data

Nominal voltage Uo/U 300/500 V
Testing voltage core/core 2000 V
Min. bending radius fixed laying: 4 x d

flexible application: 6 x d

Temperature range fixed laying: -40/+220°C

flexible application: -25/+220°C

Halogen-free acc. to IEC 60754-1 + VDE 0482-754-1
Fire performance flame retardant and self-extinguishing acc. to IEC 60332-1-2 + VDE 0482-332-1-2
Corrosiveness of conflagration gases in compliance with IEC 60754-2 + VDE 0482-754-2 – no development of corrosive conflagration gases
Absence of harmful substances acc. to RoHS directive of the European Union

Dimensions

item no. no. of cores x
cross section
largest single
wire-ø
outer-ø ± 5% copper figure cable weight ca.
71300205 2 x 0,50 mm² 0,21 mm 5 mm 9,6 kg/km 30 kg/km Send inquiry
71300305 3 x 0,50 mm² 0,21 mm 5,3 mm 14,4 kg/km 36 kg/km Send inquiry
71300405 4 x 0,50 mm² 0,21 mm 5,7 mm 19,2 kg/km 44 kg/km Send inquiry
71300505 5 x 0,50 mm² 0,21 mm 6,3 mm 24 kg/km 54 kg/km Send inquiry
71300705 7 x 0,50 mm² 0,21 mm 6,8 mm 33,6 kg/km 67 kg/km Send inquiry
71301005 10 x 0,50 mm² 0,21 mm 8,8 mm 48 kg/km 95 kg/km Send inquiry
71301205 12 x 0,50 mm² 0,21 mm 9,1 mm 57,6 kg/km 109 kg/km Send inquiry
71301805 18 x 0,50 mm² 0,21 mm 10,8 mm 86,4 kg/km 161 kg/km Send inquiry
71300207 2 x 0,75 mm² 0,21 mm 5,6 mm 14,4 kg/km 39 kg/km Send inquiry
71300307 3 x 0,75 mm² 0,21 mm 5,9 mm 21,6 kg/km 48 kg/km Send inquiry
71300407 4 x 0,75 mm² 0,21 mm 6,4 mm 28,8 kg/km 58 kg/km Send inquiry
71300507 5 x 0,75 mm² 0,21 mm 7,1 mm 36 kg/km 73 kg/km Send inquiry
71300707 7 x 0,75 mm² 0,21 mm 7,9 mm 50,4 kg/km 93 kg/km Send inquiry
71301007 10 x 0,75 mm² 0,21 mm 10,2 mm 72 kg/km 132 kg/km Send inquiry
71301207 12 x 0,75 mm² 0,21 mm 10,5 mm 86,4 kg/km 152 kg/km Send inquiry
71301807 18 x 0,75 mm² 0,21 mm 12,5 mm 129,6 kg/km 225 kg/km Send inquiry
71300210 2 x 1,00 mm² 0,21 mm 5,8 mm 19,2 kg/km 45 kg/km Send inquiry
71300310 3 x 1,00 mm² 0,21 mm 6,1 mm 28,8 kg/km 55 kg/km Send inquiry
71300410 4 x 1,00 mm² 0,21 mm 6,7 mm 38,4 kg/km 68 kg/km Send inquiry
71300510 5 x 1,00 mm² 0,21 mm 7,3 mm 48 kg/km 85 kg/km Send inquiry
71300710 7 x 1,00 mm² 0,21 mm 8,2 mm 67,2 kg/km 110 kg/km Send inquiry
71301010 10 x 1,00 mm² 0,21 mm 10,6 mm 96 kg/km 162 kg/km Send inquiry
71301210 12 x 1,00 mm² 0,21 mm 10,9 mm 115,2 kg/km 180 kg/km Send inquiry
71301810 18 x 1,00 mm² 0,21 mm 13 mm 172,8 kg/km 267 kg/km Send inquiry
71302510 25 x 1,00 mm² 0,21 mm 15,7 mm 240 kg/km 358 kg/km Send inquiry
71300215 2 x 1,50 mm² 0,26 mm 6,7 mm 28,8 kg/km 61 kg/km Send inquiry
71300315 3 x 1,50 mm² 0,26 mm 7,1 mm 43,2 kg/km 76 kg/km Send inquiry
71300415 4 x 1,50 mm² 0,26 mm 7,9 mm 57,6 kg/km 96 kg/km Send inquiry
71300515 5 x 1,50 mm² 0,26 mm 8,8 mm 72 kg/km 123 kg/km Send inquiry
71300715 7 x 1,50 mm² 0,26 mm 9,6 mm 100,8 kg/km 155 kg/km Send inquiry
71301015 10 x 1,50 mm² 0,26 mm 12,6 mm 144 kg/km 223 kg/km Send inquiry
71301215 12 x 1,50 mm² 0,26 mm 13 mm 172,8 kg/km 258 kg/km Send inquiry
71301815 18 x 1,50 mm² 0,26 mm 15,6 mm 259,2 kg/km 386 kg/km Send inquiry
71302515 25 x 1,50 mm² 0,26 mm 18,8 mm 360 kg/km 523 kg/km Send inquiry
71300225 2 x 2,50 mm² 0,26 mm 8,2 mm 48 kg/km 95 kg/km Send inquiry
71300325 3 x 2,50 mm² 0,26 mm 8,7 mm 72 kg/km 120 kg/km Send inquiry
71300425 4 x 2,50 mm² 0,26 mm 9,5 mm 96 kg/km 149 kg/km Send inquiry
71300525 5 x 2,50 mm² 0,26 mm 10,8 mm 120 kg/km 192 kg/km Send inquiry
71300725 7 x 2,50 mm² 0,26 mm 11,8 mm 168 kg/km 245 kg/km Send inquiry
71301025 10 x 2,50 mm² 0,26 mm 15,4 mm 240 kg/km 350 kg/km Send inquiry
71301225 12 x 2,50 mm² 0,26 mm 15,9 mm 288 kg/km 406 kg/km Send inquiry
71301825 18 x 2,50 mm² 0,26 mm 18,8 mm 432 kg/km 598 kg/km Send inquiry
71300340 3 x 4,00 mm² 0,31 mm 10,4 mm 115,2 kg/km 181 kg/km Send inquiry
71300440 4 x 4,00 mm² 0,31 mm 11,3 mm 153,6 kg/km 225 kg/km Send inquiry
71300540 5 x 4,00 mm² 0,31 mm 12,7 mm 192 kg/km 285 kg/km Send inquiry
71300740 7 x 4,00 mm² 0,31 mm 13,8 mm 268,8 kg/km 365 kg/km Send inquiry
71300360 3 x 6,00 mm² 0,31 mm 11,6 mm 172,8 kg/km 249 kg/km Send inquiry
71300460 4 x 6,00 mm² 0,31 mm 12,7 mm 230,4 kg/km 312 kg/km Send inquiry
71300560 5 x 6,00 mm² 0,31 mm 14 mm 288 kg/km 389 kg/km Send inquiry
71300760 7 x 6,00 mm² 0,31 mm 15,7 mm 403,2 kg/km 515 kg/km Send inquiry
71300461 4 x 10,0 mm² 0,41 mm 18,8 mm 384 kg/km 595 kg/km Send inquiry
71300561 5 x 10,0 mm² 0,41 mm 20,8 mm 480 kg/km 743 kg/km Send inquiry
71300761 7 x 10,0 mm² 0,41 mm 23,2 mm 672 kg/km 995 kg/km Send inquiry
71300462 4 x 16,0 mm² 0,41 mm 21,6 mm 614,4 kg/km 904 kg/km Send inquiry
71300562 5 x 16,0 mm² 0,41 mm 24,3 mm 768 kg/km 1146 kg/km Send inquiry
71300762 7 x 16,0 mm² 0,41 mm 26,6 mm 1075,2 kg/km 1486 kg/km Send inquiry
71300263 2 x 25,0 mm² 0,41 mm 22,4 mm 480 kg/km 833 kg/km Send inquiry
71300463 4 x 25,0 mm² 0,41 mm 26,6 mm 960 kg/km 1384 kg/km Send inquiry
71300563 5 x 25,0 mm² 0,41 mm 29,5 mm 1200 kg/km 1726 kg/km Send inquiry
71300364 3 x 35,0 mm² 0,41 mm 26,8 mm 1008 kg/km 1436 kg/km Send inquiry
71300464 4 x 35,0 mm² 0,41 mm 29,5 mm 1344 kg/km 1819 kg/km Send inquiry

CHI TIẾT LIÊN HỆ 0932.265.596 HOẶC EMAIL: tho.dv@phucthinhhaiphong.com ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ…